Sức Mạnh Vững Chắc Của Thép Hình U250 Trong Xây Dựng
Khi tìm hiểu về sự vững chắc của các công trình xây dựng, không thể không nhắc đến sự đóng góp của thép hình U250. Hãy để Thép An Khánh đưa bạn đi sâu hơn vào thế giới của thép hình U250, khám phá cấu trúc và tính năng kỹ thuật chi tiết nhé.
1. Tìm hiểu về thép hình U250
1.1. Thép hình U250 là gì?
Thép hình U250 là một loại thép có hình dạng giống chữ “U” khi nhìn từ phía trên, với hai cạnh bên dài song song và một thành phẳng nằm ở giữa vuông góc với 2 cạnh còn lại. Thép được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng, có ưu điểm về độ bền, độ chịu lực nên được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Cụ thể, loại thép này thể hiện các yếu tố sau:
1.2. Thành phần hóa học của thép hình U250
Các thành phần hóa học trong thép hình U250 có vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất cơ học và khả năng sử dụng của nó. Vật liệu này được sản xuất từ thép cacbon (carbon steel) có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S) và photpho kết hợp một số hợp kim khác. Tỉ lệ thành phần có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây, Thép An Khánh sẽ cung cấp cho nhà thầu Bảng thành phần hóa học của thép chữ U được sản xuất tại công ty chúng tôi.
MÁC THÉP | THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ||||
C(%) | SI (%) | MN (%) | P (%) | S (%) | |
SS400 | 0.14 – 0.22 | 0.2 – 0.4 | 0.4 – 0.7 | 0.05MAX | 0.05MAX |
SS540 | 0.2 – 0.3 | 0.4 – 0.8 | 1.2 – 1.8 | 0.04MAX | 0.04MAX |
CT38 | 0.14 – 0.22 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.65 | 0.04MAX | 0.05MAX |
CT42 | 0.18 – 0.27 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.7 | 0.04MAX | 0.05MAX |
CT51 | 0.28 – 0.37 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.8 | 0.04MAX | 0.05MAX |
CT3 | 0.14 – 0.22 | 0.15 – 0.35 | 0.4 – 0.65 | 0.03MAX | 0.04 MAX |
CT4 | 0.18 – 0.27 | 0.15 – 0.3 | 0.4 – 0.7 | 0.03MAX | 0.04 MAX |
CT5 | 0.28 – 0.37 | 0.15 – 0.3 | 0.5 – 0.8 | 0.03MAX | 0.04 MAX |
Q195 | 0.06 – 0.12 | 0.30MAX | 0.25 – 0.5 | 0.045MAX | 0.050MAX |
Q215 | 0.09 – 0.15 | 0.30MAX | 0.25 – 0.55 | 0.045MAX | 0.050MAX |
Q235 | 0.14 – 0.22 | 0.30MAX | 0.3 – 0.65 | 0.045MAX | 0.050MAX |
Q275 | 0.2 – 0.35 | 0.35MAX | 0.5 – 0.8 | 0.045MAX | 0.050MAX |
Q295 | 0.16MAX | 0.55MAX | 0.8 – 1.5 | 0.045MAX | 0.045MAX |
Q345 | 0.20MAX | 0.55MAX | 1.0 – 1.6 | 0.045MAX | 0.045MAX |
Q390 | 0.17 – 0.25 | 0.4 – 0.8 | 1.2 – 1.8 | 0.045MAX | 0.045MAX |
20MNSI | 0.17 – 0.25 | 0.4 – 0.8 | 1.2 – 1.8 | 0.045MAX | 0.045MAX |
25MNSI | 0.2 – 0.3 | 0.6 – 1.0 | 1.2 – 1.8 | 0.045MAX | 0.045MAX |
1.3. Ưu điểm nổi bật của thép hình U250
Thép hình U250 đã khẳng định vị thế của mình là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và sản xuất, nhờ vào sự đa dạng và hiệu suất vượt trội. Hãy cùng Thép An Khánh khám phá những ưu điểm tuyệt vời của loại thép này, từ tính linh hoạt trong thiết kế đến độ bền bỉ vượt trội, để bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn khi lựa chọn vật liệu quan trọng này nhé.
- Độ bền vững chắc: Thép hình U250 là sự kết hợp của cacbon và các loại hợp kim khác như đã đề cập đến ở trên, tạo nên độ cứng, độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chống ăn mòn lý tưởng. Điều này giúp cho t chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hỏng hóc.
- Tuổi thọ cao: Thép hình U250 thường được phủ một lớp chống gỉ sét hoặc galvanized để tăng khả năng chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của vật liệu. Theo đánh giá của các nhà thầu, sử dụng thép U250 mạ kẽm thì tuổi thọ của công trình có thể lên tới 50 – 70 năm, một con số lý tưởng mà không phải vật liệu nào cũng có thể làm được.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Với khả năng cắt và uốn dễ dàng, thép hình U250 cho phép thiết kế và tạo hình linh hoạt, từ các kết cấu cơ bản đến các công trình phức tạp. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho các nhà thiết kế và nhà sản xuất thực hiện các ý tưởng sáng tạo và đáp ứng được yêu cầu cụ thể, độc đáo của từng dự án.
- Dễ gia công và lắp đặt: Thép hình U250 có thể dễ dàng được cắt, khoan và hàn. Điều này không chỉ giúp việc thi công và lắp ráp trở nên thuận tiện, mà còn tiết kiệm được thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất.
- Sự ổn định và đồng đều: được thể hiện qua các đặc tính như kích thước chính xác, độ dày đồng đều, cấu trúc đồng nhất, cũng như chất lượng sản xuất ổn định. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho các nhà thầu như đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng, giảm thiểu rủi ro và thất thoát trong quá trình xây dựng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Giá thành phù hợp: So với các vật liệu khác có tính chất tương tự, thép hình U250 thường có giá thành phù hợp, tạo nên tính kinh tế và hiệu quả cho nhiều dự án xây dựng và sản xuất.
Tìm hiểu thêm: Giá thép U tốt nhất cho khách hàng tại An Khánh
2. Bảng quy cách và tiêu chuẩn của thép hình U250
Quy cách thép hình U250 bao gồm các thông số kỹ thuật như kích thước, trọng lượng và độ dày, được xác định theo tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số quy cách cụ thể tại Thép An Khánh:
Quy cách | Kích Thước (mm) | Khối lượng 1 m chiều dài (Kg) | Sai lệch cho phép | ||||
h | b | d | Chiều cao (mm) | Chiều rộng chân (mm) | Khối lượng chiều dài (%) | ||
U250 | 250 | 76 | 6.0 | 22.8 | ±3.0 | ±4.0 | ±3.0 – 5.0 |
U250a | 250 | 90 | 9.0 | 34.6 | ±3.0 | ±4.0 | ±3.0 – 5.0 |
3. Trọng lượng thép hình U250
Bảng trọng lượng thép hình là công cụ quan trọng giúp các nhà thầu tra cứu và tính toán được chi phí của thép hình U250. Từ đó, giúp tối ưu hóa được quy trình thiết kế và thi công. Dưới đây là bảng trọng lượng thép U250 tại Thép An Khánh mới nhất:
Mã | Chủng loại | Chiều dài | Trọng lượng mỗi cây (kg) | Số lượng cây/bó(cây) | Tổng khối lượng(kg) |
U | U250 | 6m | 130 | 24 | 3120 |
U | U250 | 12m | 260 | 16 | 4160 |
U | U250 | 6m | 140 | 24 | 3360 |
U | U250 | 12m | 280 | 16 | 4480 |
U | U250 | 6m | 150 | 24 | 3600 |
U | U250 | 12m | 300 | 16 | 4800 |
Xem ngay: Bảng tra trọng lượng thép hình mới nhất 2024. Tại đây!
4. Các loại thép hình U250 trên thị trường hiện này
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thép U250 khác nhau, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây Thép An Khánh sẽ giới thiệu một số loại thép hình U250 thông dụng:
- Thép hình U250 cán nóng (Hot Rolled U250): Đây là loại thép U250 được sản xuất thông qua quá trình cán nóng, trong đó các phôi thép được đưa qua máy cán ở nhiệt độ cao để tạo ra hình dạng và kích thước mong muốn. Thép hình U250 cán nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
- Thép hình U250 cán nóng thép không gỉ (Stainless Steel U250): Thép hình U250 cán nóng thép không gỉ được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng vệ sinh. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chống ăn mòn như trong ngành thực phẩm, hóa chất, và y tế.
- Thép hình U250 cán nguội (Cold Rolled U250): Thép hình U250 cán nguội được sản xuất thông qua quá trình cán nguội, trong đó các phôi thép được đưa qua máy cán ở nhiệt độ thấp. Loại thép này thường có độ chính xác cao hơn và bề mặt mịn hơn so với thép hình cán nóng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như trong ngành công nghiệp máy móc.
- Thép hình U250 mạ kẽm (Galvanized U250): Thép hình U250 mạ kẽm là loại thép hình được phủ một lớp mạ kẽm bề mặt để bảo vệ khỏi ăn mòn và oxi hóa. Thép hình mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn như trong xây dựng kết cấu dân dụng và công nghiệp.
- Thép hình U250 mạ kẽm nhúng nóng: Là sản phẩm sau qua trình nhúng một lớp kẽm nóng chảy phủ lên toàn bộ bề mặt vật liệu, tạo nên một môi trường axit trung tính không dễ bị ăn món và tuổi thọ cao. Thép hình U250 này có màu trắng sáng, bề mặt có độ bóng và có tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm có thể sử dụng cho các công trình ngoài trời, các vùng khí hậu khắc nghiệt, độ ẩm, độ muối cao. Đây là sản phẩm có độ bền cao, tuy nhiên, giá thành cũng khá cao.
- Thép hình U250 hợp kim (Alloy U250): Loại thép hình này chứa các thành phần hóa học khác nhau để cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền, và khả năng chịu nhiệt. Các loại thép hình U250 hợp kim thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như trong ngành hàng không, ô tô, và công nghiệp cơ khí.
Tìm hiểu thêm: Thép chữ U – Ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngành công nghiệp
5. Ứng dụng của thép hình U250 trong công nghiệp
Nhờ ưu điểm vượt trội về đặc tính cơ học và cấu trúc hình dáng, hiện nay thép U250 đã và đang được ứng dụng vào nhiều ngành công nghiệp trọng điểm. Dưới đây, Thép An Khánh kể tên số ứng dụng phổ biến của loại thép này trong công nghiệp:
- Công trình xây dựng: Thép hình U250 có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, từ các công trình công nghiệp đến các công trình thương mại và dân dụng, nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chịu lực và độ bền của nó. Ngoài ra, nó còn thường được sử dụng vào các bộ phận như: cột chính, dầm chính, dầm và cột phụ, hệ thống giữa dầm, hệ thống nền,v.v… Ngoài ra, còn sử dụng nhiều trong kết cấu khung của các tòa nhà, nhà máy, cầu, và các công trình công cộng khác.
- Ngành sản xuất và chế biến: Trong các nhà máy sản xuất và chế biến, thép chữ U250 thường được sử dụng để tạo ra khung kết cấu cho thiết bị và máy móc, dầm và dây chuyền sản xuất, hệ thống treo và tải trọng trung tâm.
- Ngành giao thông vận tải: Loại thép này đóng vai trò quan trọng trong ngành giao thông vận tải từ xây dựng cầu, đường (cầu dẫn, đường sắt, đường cao tốc) đến sản xuất các phương tiện vận tải (xe tải, xe buýt) và hệ thống hỗ trợ giao thông đô thị (cột đèn giao thông, dầm chắn và các cấu trúc an toàn giao thông khác).
- Ngành công nghiệp năng lượng: Trong ngành năng lượng, thép U250 được sử dụng trong xây dựng xây dựng tháp gió đến nhà máy điện hạt nhân và các hệ thống truyền tải điện.
- Ngành đóng tàu và hải dương: Trong ngành đóng tàu và hải dương, thép hình U250 được sử dụng để xây dựng kết cấu thân tàu, hệ thống cẩu và thiết bị nâng, cấu trúc hỗ trợ cho hệ thống dẫn dầu và khí đốt, hệ thống cảng biển, các thiết bị và hệ thống hỗ trợ khác.
6. Tại sao nên mua thép hình U250 tại Thép An Khánh
Thép An Khánh đã liên tục nằm trong danh sách 100 doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất tại Việt Nam. Với hơn 20 năm trong ngành và vị thế đứng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp, Thép An Khánh được đánh giá là doanh nghiệp ngoài quốc doanh dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp tại Việt Nam. Thép An Khánh – một địa chỉ uy tín phục vụ quý khách hàng các sản phẩm thép chất lượng nói chung và thép hình U250 nói riêng. Đối với chúng tôi:
- Khách hàng là trung tâm: Chúng tôi tôn trọng và đặt khách hàng làm trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh, với mục tiêu là đem lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
- Liên tục cải tiến: Chúng tôi không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới nhằm tạo ra những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
- Quản lý vận hành theo tiêu chuẩn: Chúng tôi cam kết áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, JIS G 3101:2010, ASTM A36/A36M:2019, JIS G 3192:2010, TCVN 7571-1-2006 một cách hiệu quả và đồng nhất, để đảm bảo rằng mọi sản phẩm và dịch vụ đều đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất
- Nâng cao tỷ lệ nội địa hóa: Chúng tôi cam kết nâng cao tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm và dịch vụ, với cam kết về chất lượng ổn định và giá cả phù hợp, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường nội địa.
Hy vọng những chia sẻ của Thép An Khánh về thép hình U250 sẽ mang lại cho mọi người những thông tin hữu ích. Mọi thắc mắc xin liên hệ qua Hotline: 033 803 7676 – 0243.885.2184 – 0243.885.0915, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ.