Thép hình I200 – Cấu trúc và tính năng kỹ thuật chi tiết
Nếu phải kể tên một loại thép hình có khả năng chịu tải cao, mức độ ổn định cấu trúc cao, chắc chắn không thể bỏ qua loại thép hình I200. Vậy thép hình I200 là gì? Ưu nhược điểm của loại thép này? Cùng Thép An Khánh đi tìm hiểu chi tiết về thép hình I200 ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Giới thiệu về Thép hình I200
1.1. Thép hình I200 là gì?
Thép hình I200 gọi tắt là “I200” là một loại thép hình có cấu trúc hình dạng chữ “I”, có hai cạnh song song được liên kết với nhau qua thanh thép nối giữa vuông góc. Đây là một hình dạng phổ biến trong các loại thép cấu trúc, có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng. Thép hình I200 được gọi là I200 nhằm giúp các nhà thầu xác định được hình dáng, kích thước của sản phẩm. Từ đó, giúp nhà thầu sử dụng dễ dàng lựa chọn và áp dụng trong các công trình xây dựng.
1.2. Thành phần hóa học của thép hình I200
Để đánh giá thành phẩm thép hình chất lượng, chắc chắn một trong những yếu tố mà các nhà đầu tư quan tâm là bảng thành phần hóa học của thép hình hình I200. Thép hình I200 thường được sản xuất từ thép cacbon (carbon steel) có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S) và photpho kết hợp một số hợp kim khác. Thông thường, tỉ lệ thành phần có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất và yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực của thép.
Dưới đây, Thép An Khánh sẽ cung cấp cho nhà thầu Bảng thành phần hóa học của thép chữ I được sản xuất tại công ty chúng tôi. Các nhà thầu có thể tham khảo ngay một số các chỉ số sau:
MÁC THÉP | THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ||||
C(%) | SI(%) | MN(%) | P(%) | S(%) | |
SS400 | 0.14 – 0.22 | 0.2 – 0.4 | 0.4 – 0.7 | 0.05 MAX | 0.05 MAX |
SS540 | 0.2 – 0.3 | 0.4 – 0.8 | 1.2 – 1.8 | 0.04 MAX | 0.04 MAX |
CT38 | 0.14 – 0.22 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.65 | 0.04 MAX | 0.05 MAX |
CT42 | 0.18 – 0.27 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.7 | 0.04 MAX | 0.05 MAX |
Q195 | 0.06 – 0.12 | 0.30 MAX | 0.25 – 0.5 | 0.045 MAX | 0.050 MAX |
Q125 | 0.09 – 0.15 | 0.30 MAX | 0.25 – 0.55 | 0.045 MAX | 0.050 MAX |
20MNSI | 0.17 – 0.25 | 0.4 – 0.8 | 1.2 – 1.8 | 0.045 MAX | 0.045 MAX |
1.3. Các loại thép hình I200 phổ biến hiện nay
Hiện nay trên thị trường, các công ty thép đã và đang đa dạng hóa các loại thép hình I200 nhằm tính phù hợp cho từng yêu cầu mỗi dự án. Mỗi loại thép hình I200 có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tính chất cơ học, thành phần hóa học, tiêu chuẩn sản xuất, và ứng dụng cụ thể. Sau đây, Thép An Khánh sẽ liệt kê một số phân loại phổ biến dựa trên tính chất của thép hình I200:
- Thép hình I200 carbon (C): Đây là loại thép có đặc tính cơ học cơ bản chủ yếu được làm từ carbon và các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silic, và lưu huỳnh. Điểm nổi bật của thép chữ I200 là tính chất dễ gia công, formable tốt nên có giá thành tốt. Chính vì lẽ đó, Thép chữ I200 carbon thường là sự lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu cho các dự án xây dựng và công nghiệp có ngân sách hạn chế.
- Thép hình I200 hợp kim (Alloy steel): Thép chữ I200 hợp kim có thể nói là bản nâng cấp của thép chữ I200 carbon. Bởi trong bảng thành phần của loại thép này đã được bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như nik-en, crôm, molybdenum, vanadi và coban. Nhờ có sự bổ sung của các nguyên tố trên, vật liệu này đã gia tăng độ cứng và độ bền cao hơn so với thép carbon. Vì vậy, thép chữ I200 hợp kim trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao, như trong sản xuất máy móc và công nghiệp cầu đường.
- Thép hình I200 cán nóng (Hot-rolled steel): Khác với hai loại thép kể trên, thép chữ I200 cán nóng là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán nóng ở nhiệt độ cao. Nhìn bằng mắt thường, ta dễ dàng nhận ra thép chữ I200 cán nóng với những vết nổi, vết sần và màu sắc nâu đỏ do quá trình cán nóng. Cũng vì lẽ đó, thép chữ I200 cán nóng thường có đặc tính cơ học tốt, bề mặt nhanh chóng làm sạch sau khi sản xuất và dễ gia công. Các ứng dụng phổ biến kể đến như ngành công nghiệp đóng tàu, các bộ phận trong ngành ô tô hay thiết bị điện, v.v….
- Thép hình I200 cán nguội (Cold-rolled steel): Thép hình I200 cán nguội là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán nguội ở nhiệt độ thấp sau khi đã được cán nóng. Thép chữ I200 cán nguội thường có điểm ưu việt như: bề mặt mịn màng, phẳng; độ dẻo, tính đồng nhất cao và đồng đều hơn so với thép cán nóng. Vì vậy thép chữ I200 cán nguội thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt chính xác và đồng đều như khung kết cấu, bộ phận cơ cấu và các thành phần máy móc.
- Thép hình I200 hàn (Welded steel): Thép chữ I200 có thể được sản xuất trong các dạng và kích thước khác nhau cho phép việc hàn nối. Thép chữ I200 hàn thường được sử dụng trong xây dựng cầu, nhà xưởng, và các cấu trúc công nghiệp khác.
Tìm hiểu thêm: Thép hình chữ V. – Vật liệu cốt lõi trong ngành công nghiệp. Tại đây!
2. Ưu nhược điểm của thép hình I200
2.1. Ưu điểm
Với sự đa dạng trong mẫu mã của thép hình I200 như đã kể ở trên, chúng ta có thể kết luận những ưu điểm nổi trội của thép hình chữ I200 như sau:
- Độ bền cao: Thép hình chữ I200 thường có độ bền cao do thép chữ I200 là sự kết hợp của cả carbon và hợp kim khác như đã đề cập đến ở trên. Sự kế hợp này tạo ra một kết cấu bền vững gia tăng khả năng chịu nhiệt kể cả trong môi trường nhiệt độ cao. Hơn nữa, các nguyên tố hợp kim trong thép chữ I200 hợp kim cũng cải thiện khả năng chịu mài mòn và oxi hóa của vật liệu. Từ đó, tăng độ bền và tuổi thọ của thép chữ I200
- Độ bền kéo tốt: Thiết kế hình dạng của thép chữ I200, với các mép ép và dầm dày, cung cấp một cấu trúc mạnh mẽ và ổn định. Khi áp dụng tải trọng kéo lên thép, cấu trúc hình dạng này giúp phân phối lực đều trên toàn bộ vật liệu, giảm thiểu tập trung của lực và nguy cơ đứt gãy.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Thép chữ I200 có khả năng được cắt, hàn và định hình thành nhiều hình dạng khác nhau, giúp nó phù hợp với nhiều loại công trình và ứng dụng thiết kế khác nhau. Hơn nữa, do đã trải qua quá trình cán nóng ở nhiệt độ cao nên thép I200 mang đặc tính có độ dẻo tốt.
- Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu xây dựng khác như bê tông, thép hình chữ I có trọng lượng nhẹ hơn, giảm thiểu tải trọng cho cấu trúc xây dựng và đơn giản hóa quá trình vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp nó có khả năng chịu lực tốt từ các hướng khác nhau, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cấu trúc có yêu cầu về độ chắc chắn và ổn định.
- Khả năng chịu mài mòn và oxi hóa: Thép chữ I200 là sự kết hợp từ các hợp kim đặc biệt chứa các nguyên tố phụ gia như crom, niken, và molypden. Những phụ gia này tạo ra một lớp oxide bề mặt ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với yếu tố gây ra quá trình oxi hóa và mài mòn.
2.2. Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm đã nêu ở trên, thép hình I200 vẫn còn một số nhược điểm mà các nhà thầu cần lưu ý như:
- Chi phí cao: Để tạo ra thành phẩm thép chữ I200 bền đẹp, các nhà sản xuất phải đảm bảo từ những nguyên vật liệu đầu vào có chất lượng cao, quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đòi hỏi phải đầu tư vào công nghệ và thiết bị chuyên biệt. Vì vậy, qua những khâu tuân thủ tiêu chuẩn cao, làm tăng chi phí sản xuất, tăng giá thành nguyên vật liệu. So với một số vật liệu xây dựng khác như bê tông, thép hình chữ I có thể có chi phí cao hơn, đặc biệt là trong các dự án lớn và có quy mô lớn.
- Khả năng cháy: Trong điều kiện nhiệt độ cao, thép chữ I có thể mất độ cứng và độ bền, làm cho nó trở nên dễ cháy trong các tình huống nguy hiểm.
Tóm lại, mỗi nguyên vật liệu đều mang cả ưu và nhược điểm khác nhau. Các nhà đầu tư nên chọn lựa thép chữ I200 phát huy được ưu điểm của sản phẩm phù hợp với tiêu chí dự án của mình.
Có thể bạn quan tâm: Khả năng chịu lực của thép chữ V
3. Bảng tra quy cách và tiêu chuẩn của thép hình I200
Quy cách thép hình I200 bao gồm các thông số kỹ thuật như kích thước, trọng lượng và độ dày, được xác định theo tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về quy cách thép I200 phổ biến trên thị trường:
Quy cách và tiêu chuẩn thép hình I | |||||||
Quy cách
Grande |
Kích thước
Diamentiion (mm) |
Khối lương 1m chiều dài
Unit mass (Kg) |
Sai lệch cho phép (Tolerance) | ||||
h | b | d | Chiều cao | Chiều rộng chân | Khối lượng chiều dài | ||
i200 | 200 | 100 | 5.2 | 21.00 | ±3.0 | ±3.0 | ±3.0-5.0 |
Quy cách đóng hàng thép hình I200 tại Thép An Khánh
Mã | Chủng loại | Chiều dài | Trọng lượng mỗi cây (kg) | Số lượng cây/bó(cây) | Tổng khối lượng(kg) |
I | I200 | 6m | 120 | 30 | 3600 |
I | I200 | 12m | 240 | 14 | 3360 |
Tìm hiểu thêm: Bảng tra trọng lượng thép hình mới nhất 2024
4. Khả năng chịu lực của thép hình I200
Để đánh giá chất lượng và hiệu suất của nguyên vật liệu thép hình, khả năng chịu lực của thép là một trong những tiêu chí hàng đầu của cơ quan quản lý. Sau đây, Thép An Khánh sẽ cung cấp một số điểm cụ thể giúp cho các nhà đầu tư phân tích được khả năng chịu lực của thép I200:
- Khả năng chịu lực nén (Compression Strength) của thép chữ I200 là khả năng của vật liệu này chịu được tải trọng từ phía trên mà không biến dạng hoặc hỏng hóc. Thông qua các thử nghiệm như thử nghiệm nén trục, mức độ chịu nén được xác định dựa trên diện tích tiết diện và lực nén tối đa có thể chịu trước khi biến dạng. Mức độ tiêu chuẩn cho khả năng chịu lực nén của thép chữ I200 có thể thay đổi tùy theo quốc gia và tiêu chuẩn kỹ thuật. Cụ thể: Theo tiêu chuẩn ASTM A36, mức độ chịu nén tiêu chuẩn từ khoảng 250 MPa đến 400 MPa; theo EN 10025 lại ở mức ở mức từ 360 MPa đến 510 MPa; hay JIS G3101 rao động từ 400 MPa đến 510 MPa.
- Độ bền kéo (Tensile Strength) của thép chữ I200 được đánh giá có mức chịu lực căng cao, tức là nó có thể chịu tải trọng kéo mà không bị đứt gãy. Thiết kế hình dạng của thép chữ I200, với các mép ép và dầm dày, cung cấp một cấu trúc mạnh mẽ và ổn định. Khi áp dụng tải trọng kéo lên thép, cấu trúc hình dạng này giúp phân phối lực đều trên toàn bộ vật liệu, giảm thiểu tập trung của lực và nguy cơ đứt gãy. Không chỉ vậy, nhờ tính đồng nhất cao trong thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể, thép chữ I200, đảm bảo khả năng chịu tải kéo đồng đều trên toàn bộ vật liệu. Điều này làm giảm nguy cơ xuất hiện điểm yếu và tăng khả năng chịu lực của thép.
- Chịu lực uốn (Bending Strength): Với thiết kế hình dạng chữ I vững chắc, thép chữ I200 cũng có khả năng chịu lực uốn tốt. Khi có vật liệu có mức tải trọng cao tác động, cấu trúc chữ I sẽ phân phối lực uốn đồng đều trên toàn bộ cấu trúc, từ đó, làm tăng khả năng chịu lực uốn của thép. Điều này có nghĩa là nó có thể chịu được lực tác động từ các hướng khác nhau mà không gây ra biến dạng quá mức hoặc hỏng hóc.
- Chịu lực kéo căng (Shear Strength): Khả năng chịu lực kéo căng của thép chữ I200 cũng được đánh giá cao. Thép chữ I200 có thể chịu được lực tác động từ các hướng ngang mà không bị biến dạng quá mức.
5. Ứng dụng của thép I200 trong ngành công nghiệp
Nhờ ưu điểm vượt trội về đặc tính cơ học và cấu trúc hình dáng, hiện nay thép chữ I200 đã và đang ứng dụng vào nhiều ngành công nghiệp trọng điểm. Dưới đây, Thép An Khánh kể tên ra một vài ứng dụng phổ biến như:
- Công trình xây dựng: Với ưu điểm có khả năng chịu được tải trọng nặng, các nhà thầu thường sử dụng thép hình I200 vào các bộ phận như: Dầm chính, dầm phụ, cột, đai ốc hay dầm chống,.. Ngoài ra, còn sử dụng nhiều trong kết cấu khung của các tòa nhà, nhà máy, cầu, và các công trình công cộng khác.
- Ngành sản xuất và chế biến: Trong các nhà máy sản xuất và chế biến, thép hình I200 thường được sử dụng để tạo ra các máy móc, thiết bị công nghiệp, và kết cấu hỗ trợ trong quá trình sản xuất.
- Ngành đóng tàu và hải dương: Trong ngành đóng tàu và hải dương, thép hình I200 được sử dụng để xây dựng kết cấu chịu lực của tàu biển, giàn khoan dầu khí, và các cầu trục nằm trên biển.
- Ngành giao thông vận tải: Trong ngành giao thông, thép hình I200 được sử dụng để xây dựng cầu, đường sắt, và các cơ sở hạ tầng khác như cống, bể chứa nước, và cột điện.
- Ngành năng lượng: Trong ngành năng lượng, thép hình I200 được sử dụng trong xây dựng các nhà máy điện, các cơ sở sản xuất năng lượng tái tạo, và hệ thống cấp nhiên liệu và dẫn dòng.
- Ngành khai thác mỏ và quặng: Trong ngành khai thác mỏ và quặng, thép hình I200 thường được sử dụng trong các thiết bị và cấu trúc hỗ trợ trong quá trình khai thác và vận chuyển quặng.
Xem thêm: Tìm hiểu về ưu điểm của thép chữ I
6. Thép An Khánh – Địa chỉ cung cấp thép hình I200 giá tốt nhất thị trường
Thép An Khánh là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thương mại thép, với gần 20 năm kinh nghiệm và uy tín trên thị trường. Được thành lập vào cuối năm 2005, Công ty TNHH Thép An Khánh được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự kế thừa từ Công ty TNHH Thương mại Thép Tuyến Năng.
Với đội ngũ chuyên gia hàng đầu, chúng tôi tự hào với những sản phẩm thép chất lượng cao, từ phôi thép, thép hình đến các loại thép chịu lực, đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe nhất từ các dự án xây dựng lớn nhỏ trên khắp đất nước..
- Uy tín và chất lượng: Thép An Khánh là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp thép tại Việt Nam. Tất cả những sản phẩm của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng cao, được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt.
- Đa dạng sản phẩm: Thép An Khánh cung cấp một loạt các sản phẩm thép đa dạng, từ thép hình, thép cán, thép tấm đến các sản phẩm gia công sẵn như cột, dầm và các kết cấu khác. Điều này giúp đáp ứng được nhu cầu của các dự án xây dựng và công trình kỹ thuật đa dạng.
- Dịch vụ tận tâm: Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chu đáo. Họ luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về việc chọn lựa sản phẩm phù hợp và cung cấp giải pháp tối ưu cho các dự án cụ thể.
- Giá cả cạnh tranh: Mặc dù mang lại chất lượng cao, nhưng Thép An Khánh vẫn duy trì mức giá cạnh tranh và hợp lý. Điều này giúp cho các nhà thầu và khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng và hiệu suất của từng sản phẩm.
- Kinh nghiệm và danh tiếng: Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Thép An Khánh đã xây dựng được một danh tiếng vững chắc và được công nhận trong cộng đồng xây dựng. Sự đáng tin cậy và uy tín của chúng tôi được chứng minh thông qua nhiều dự án lớn và thành công.
Trên đây, Thép An Khánh đã cung cấp thông tin tới Quý bạn đọc về kết cấu thành phần, ưu nhược điểm cũng như ứng dụng của thép hình I200. Nếu bạn đọc còn bất kỳ vướng mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại gọi tới chúng tôi qua Hotline: 033 803 7676 – 0243.885.2184 – 0243.885.0915, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ