Bảng Tra Thép Hình Chữ U Đầy Đủ, Cập Nhật Mới Nhất
Bảng tra thép hình chữ U là công cụ không thể thiếu cho các kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thầu và những người làm việc trong lĩnh vực xây dựng. Với bảng tra này, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin về các loại thép hình chữ U. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn bảng tra thép hình chữ U tại Thép An Khánh, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp với công trình của mình.
1. Giới thiệu về thép hình chữ U
Thép hình chữ U là một loại thép hình có tiết diện hình chữ U, được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim. Nhờ thiết kế đặc biệt với hai cạnh song song và một mặt đáy phẳng, thép U có khả năng chịu lực uốn, nén và kéo tốt, đồng thời đảm bảo độ ổn định cao trong các kết cấu. Thép hình chữ U được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, làm khung nhà xưởng, dầm cầu trục, khung bao cửa, chân bàn ghế, và nhiều kết cấu chịu lực khác. Ngoài ra, thép U còn được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị, và các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng.
2. Các loại thép hình chữ U phổ biến
Thép hình chữ U được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như:
- Kích thước: Thép U có rất nhiều kích thước, được phân biệt qua chiều cao của chữ U, với các kích thước phổ biến như U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… Mỗi loại kích thước được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong xây dựng.
- Mác thép: Mác thép ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học của thép U, như độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Các mác thép phổ biến bao gồm SS400, CT3, A36… đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
- Tiêu chuẩn: Thép U được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS, ASTM, GOST, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn trong các công trình xây dựng.
3. Thông số kỹ thuật của thép hình chữ U
3.1. Bảng tra quy cách và tiêu chuẩn của thép hình chữ U
Dưới đây là bảng tra quy cách và tiêu chuẩn của thép hình chữ U tại Thép An Khánh:
Quy cách
Grande |
Kích thước
Diamentiion (mm) |
Khối lượng 1m chiều dài
Unit mass (Kg) |
Sai lệch cho phép (Tolerance) | ||||
h | b | d | Chiều cao | Chiều rộng chân | Khối lượng chiều dài | ||
U65 | 65 | 36 | 4.4 | 5.90 | ±1.5 | ±1.5 | ±3.0-5.0 |
U80 | 80 | 40 | 4.5 | 07.05 | |||
U100 | 100 | 46 | 4.5 | 8.59 | ±2.0 | ±2.0 | |
U100a | 100 | 50 | 5.0 | 9.36 | |||
U120 | 120 | 52 | 4.8 | 10.40 | |||
U140 | 140 | 58 | 4.9 | 12.30 | ±2.0 | ±2.0 | |
U150 | 150 | 75 | 6.5 | 18.60 | |||
U160 | 160 | 64 | 5.0 | 14.20 | |||
U180 | 180 | 70 | 5.1 | 16.30 | |||
U180a | 180 | 74 | 5.2 | 17.40 | |||
U200 | 200 | 76 | 5.2 | 18.40 | ±3.0 | ±3.0 | |
U200a | 200 | 80 | 5.4 | 19.80 | |||
U220 | 220 | 82 | 5.4 | 21.00 | ±3.0 | ±4.0 | |
U220a | 220 | 87 | 6.0 | 22.60 | |||
U250 | 250 | 76 | 6.0 | 22.80 | |||
U250a | 250 | 90 | 9.0 | 34.60 | |||
U300 | 300 | 90 | 9.0 | 38.10 |
3.2. Bảng tra trọng lượng thép hình chữ U
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình chữ U tại Thép An Khánh giúp bạn dễ dàng tham khảo:
Mã | Chủng loại | Chiều dài | Trọng lượng mỗi cây (kg) | Số lượng cây/bó(cây) | Tổng khối lượng(kg) |
U | U65 | 6m | 17.5 | 140 | 2450 |
U | U65 | 6m | 21.5 | 140 | 3010 |
U | U 80 | 6m | 23-24 | 120 | 2760-2880 |
U | U 80 | 6m | 26-27 | 120 | 3120-3240 |
U | U 80 | 6m | 29-30 | 96 | 2784-2880 |
U | U 80 | 6m | 32-33 | 96 | 3072-3168 |
U | U 80 | 6m | 33-34 | 96 | 3168-3264 |
U | U100 | 6m | 33-34 | 90 | 2970-3060 |
U | U100 | 6m | 36-37 | 90 | 3240-3330 |
U | U100 | 6m | 40-42 | 80 | 3200-3360 |
U | U100 | 6m | 47-48 | 70 | 3290-3360 |
U | U100 | 6m | 50-51 | 70 | 3500-3570 |
U | U100 | 12m | 103 | 48 | 4944 |
U | U120 | 6m | 44-45 | 64 | 2816-2880 |
U | U120 | 6m | 50-51 | 64 | 3200-3264 |
U | U120 | 6m | 54-55 | 64 | 3456-3520 |
U | U120 | 6m | 57-58 | 64 | 3648-3712 |
U | U120 | 12m | 116 | 48 | 5568 |
U | U140 | 6m | 55-56 | 48 | 2640-2688 |
U | U140 | 6m | 63-64 | 48 | 3024-3072 |
U | U140 | 6m | 69-70 | 48 | 3312-3360 |
U | U140 | 12m | 140 | 36 | 5040 |
U | U150 | 6m | 100-101 | 36 | 3600-3636 |
U | U150 | 12m | 200-205 | 24 | 4800-4920 |
U | U160 | 6m | 75-76 | 42 | 3150-3192 |
U | U160 | 6m | 79-80 | 42 | 3318-3360 |
U | U160 | 12m | 160 | 30 | 4800 |
U | U180 | 6m | 97 | 36 | 3492 |
U | U180 | 12m | 195-198 | 24 | 4680-4752 |
U | U200 | 6m | 100-101 | 36 | 3600-3636 |
U | U200 | 12m | 200-205 | 24 | 4800-4920 |
U | U200 | 12m | 270 | 18 | 4860 |
U | U250 | 6m | 130 | 24 | 3120 |
U | U250 | 12m | 260 | 16 | 4160 |
U | U250 | 6m | 140 | 24 | 3360 |
U | U250 | 12m | 280 | 16 | 4480 |
U | U250 | 6m | 150 | 24 | 3600 |
U | U250 | 12m | 300 | 16 | 4800 |
Xem ngay: Bảng tra trọng lượng thép hình
4. Ứng dụng của bảng tra thép hình chữ U
Bảng tra thép hình chữ U là một công cụ quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Các ứng dụng chính của bảng tra này bao gồm:
- Thiết kế và tính toán kết cấu: Giúp kỹ sư lựa chọn kích thước thép chữ U phù hợp để đảm bảo tính ổn định và chịu lực cho các công trình, từ nhà thép công nghiệp đến các công trình cầu đường.
- Xây dựng công trình: Thép chữ U được sử dụng phổ biến trong việc tạo khung kết cấu, xà gồ, và hệ thống hỗ trợ trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, thép U còn được ứng dụng để làm cột, dầm, và các chi tiết kết cấu khác.
- Sản xuất và gia công cơ khí: Trong các ngành sản xuất, thép chữ U có thể được sử dụng để gia công các chi tiết máy móc, tạo khung máy, hoặc làm các giá đỡ chịu lực. Đặc biệt, trong ngành chế tạo ô tô, thép U được sử dụng để làm khung gầm, giá treo động cơ.
- Bảo trì và sửa chữa: Giúp dễ dàng xác định loại thép phù hợp khi sửa chữa hoặc nâng cấp các kết cấu cũ, đảm bảo chúng đạt yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Bảng tra cung cấp thông tin về các tiêu chuẩn thép, giúp lựa chọn vật liệu thay thế đúng chủng loại.
- Ước tính khối lượng và chi phí: Giúp nhà thầu và chủ đầu tư ước tính chính xác khối lượng thép cần sử dụng, từ đó lập kế hoạch và dự toán chi phí hiệu quả hơn.
Xem ngay: Khả năng chịu lực của thép chữ U
5. Tại sao nên chọn mua thép hình chữ U tại thép An Khánh
Thép An Khánh tự hào là địa chỉ cung cấp thép hình uy tín hàng đầu trên thị trường. Với cam kết chất lượng và dịch vụ tận tâm, chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép hình đa dạng, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp của khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để đảm bảo bạn chọn được giải pháp phù hợp nhất cho dự án của mình.
Tại sao nên chọn Thép An Khánh?
- Khách hàng là trọng tâm: Với chúng tôi, khách hàng không chỉ là trung tâm mà còn là động lực chính để thúc đẩy mọi hoạt động của mình. Việc lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng giúp chúng tôi mang đến giá trị và lợi ích tối ưu cho họ.
- Cải tiến liên tục: Tại Thép An Khánh, chúng tôi cam kết liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ tiên tiến nhất để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp chúng tôi cung cấp sản phẩm và dịch vụ vượt trội, sẵn sàng vượt qua mọi thách thức.
- Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn: Chúng tôi thực hiện quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2015, JIS G 3101:2010, ASTM A36/A36M:2019, JIS G 3192:2010, và TCVN 7571-1-2006, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm và dịch vụ đều đạt chất lượng và hiệu suất cao nhất.
- Tăng cường tỷ lệ nội địa hóa: Thép An Khánh cam kết gia tăng tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm và dịch vụ của mình, đảm bảo chất lượng ổn định và giá cả hợp lý. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế nội địa.
Như vậy, bài viết trên đây đã chia sẻ cho bạn bảng tra thép hình chữ U tại Thép An Khánh. Hy vọng qua đây bạn sẽ chọn được loại thép phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Nếu khách hàng có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm về các sản phẩm thép hình U, I, V, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 033 803 7676 – 0243 885 2184 – 0243 885 0915 để được hỗ trợ tốt nhất!