TÌM HIỂU KÍCH THƯỚC THÉP V: ĐỊNH NGHĨA MỚI CHO SỨC MẠNH XÂY DỰNG
Thép V luôn là một trong những nguyên vật liệu săn đón hàng đầu trong khung kết cấu hạ tầng. Để ứng dụng chuẩn xác thông số kỹ thuật của loại thép này, điều đầu tiên nhà thầu cần phải nắm rõ về kích thước thép V. Vậy kích thước thép V là gì? Thông số kỹ thuật là bao nhiêu? Trong bài viết này, hãy cùng Thép An Khánh khám phá những điều tuyệt vời về kích thước thép V, một định nghĩa mới cho sức mạnh xây dựng nhé!
1. Giới thiệu về kích thước thép V
1.1. Định nghĩa về kích thước thép V
Trước hết, hãy cùng tìm hiểu thép V là gì? Thép V là loại thép có hình dạng giống chữ “V” khi nhìn từ phía trên xuống. Đặc điểm này giúp nó có khả năng chịu lực tốt, linh hoạt trong việc thiết kế và sử dụng trong các công trình có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt. Theo hình dạng, thép V được chia thành 2 loại chính: thép V đều và thép V lệch. Tại Thép An Khánh, chúng tôi đặc biệt chú trọng giới thiệu về thép V đều hay còn gọi là thép góc cạnh đều, là loại thép có 2 cạnh vuông góc bằng nhau, tạo thành một hình chữ V đối xứng.
Kích thước thép V là các thông số kỹ thuật quy định chiều cao, chiều rộng đáy, độ dày và độ dài của thanh thép có hình dạng chữ “V”. Kích thước thép V không chỉ xác định hình dạng mà còn ảnh hưởng đến các tính chất cơ học và cách thức sử dụng sản phẩm. Cụ thể:
- Chiều cao (Height): Đây là khoảng cách từ đỉnh của thanh thép V đến đáy của nó, được đo theo đơn vị đo lường như milimet (mm) hoặc inch (in). Chiều cao quyết định đến khả năng chịu lực và tính linh hoạt của thanh thép V trong các ứng dụng khác nhau.
- Chiều rộng đáy (Bottom Width): Đây là đoạn đo từ cạnh trên bên ngoài của thanh thép V đến cạnh dưới bên ngoài của nó. Chiều rộng đáy quyết định diện tích tiếp xúc và sự ổn định của thanh thép V khi được kết nối với các bộ phận khác trong cấu trúc.
- Độ dày (Thickness): được đo theo đơn vị milimet (mm) hoặc inch (in). Độ dày ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu lực của thanh thép V trong quá trình sử dụng.
- Độ dài (Length): Đây là đoạn đo từ đầu đến đuôi của thanh thép V, được đo theo đơn vị milimet (mm) hoặc mét (m). Độ dài thường được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu thiết kế và sử dụng cụ thể của từng dự án.
1.2 Ý nghĩa của kích thước thép V trong ngành công nghiệp
Kích thước thép V không chỉ là các thông số kỹ thuật đơn thuần, mà còn phản ánh nhiều khía cạnh quan trọng của việc sử dụng vật liệu này trong ngành công nghiệp. Sự linh hoạt trong các kích thước giúp thép V phù hợp và đa dạng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến sản xuất công nghiệp. Dưới đây, Thép An Khánh sẽ làm rõ một số ý nghĩa thiết thực của kích thước thép V trong ngành công nghiệp:
- Chiều cao (Height): Xác định chiều cao của thép V ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và ổn định của cấu trúc xây dựng hoặc thiết bị công nghiệp. Thép V có chiều cao lớn thường được sử dụng để tạo ra cấu trúc cột chịu lực cao trong ngành công nghiệp xây dựng, điển hình như việc xây dựng các tòa nhà chọc trời.
- Chiều rộng đáy (Bottom Width): Chiều rộng đáy của thép V quyết định diện tích tiếp xúc và khả năng chịu tải trọng. Các thanh thép V có chiều rộng đáy lớn thường được sử dụng để làm các bộ phận kết cấu máy móc trong công nghiệp cơ khí, như cột đỡ hoặc thanh chắn.
- Độ dày (Thickness): Độ dày của thép V ảnh hưởng đến độ cứng, khả năng chịu lực và tuổi thọ của công trình. Các thanh thép V có độ dày lớn thường được sử dụng để làm các khung cấu trúc chịu lực trong công nghiệp đóng tàu.
- Độ dài (Length): Độ dài của thép V quyết định đến khả năng lắp ráp và kết nối giữa các bộ phận trong cấu trúc và thiết bị. Các thanh thép V có độ dài được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các bộ phận trong ngành công nghiệp ô tô như khung, gầm.
Sự đa dạng và linh hoạt của các kích thước thép V này cho phép nhà thầu sử dụng trong nhiều mục đích và yêu cầu khác nhau, từ các dự án xây dựng lớn đến các sản phẩm công nghiệp nhỏ và chi tiết.
Tìm hiểu thêm về thép V50x50 tại đây
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước thép V
Việc hiểu và quản lý những yếu tố ảnh hưởng đến kích thước thép V là chìa khóa để sản xuất ra những sản phẩm thép chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của từng dự án. Hãy cùng Thép An Khánh tìm hiểu đó là những yếu tố gì ngay sau đây nhé!
- Kích thước ban đầu của vật liệu: Kích thước ban đầu của tấm thép hoặc thanh thép sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước cuối cùng của thép hình V. Đây là một yếu tố cơ bản mà các nhà sản xuất cần xem xét và điều chỉnh để đảm bảo sự chính xác và đồng đều trong sản xuất.
- Góc uốn cong: Góc uốn cong quyết định 2 thông số của thép V bao gồm độ cong và diện tích tiếp xúc bề mặt. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng của thép V. Nếu góc uốn cong quá lớn hoặc quá nhỏ so với yêu cầu, kích thước của thép V cũng sẽ thay đổi tương ứng.
- Bán kính cong: Bán kính cong quyết định hình dạng và kích thước của góc uốn cong trên thép V. Bán kính cong nhỏ thường tạo ra gốc uốn cong nhỏ và ngược lại. Từ đó, ảnh hưởng đến kích thước tổng thể của thép V.
- Độ dày, chiều dài và chiều rộng của thép V: Thông thường thép V được gia công theo một tỷ lệ độ dày, chiều dài và chiều rộng nhất định tạo nên một kích thước thép V tiêu chuẩn, tùy thuộc vào từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, các thông số này hoàn toàn có thể được điều chỉnh bởi khách hàng, để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án. Đây cũng chính là một đặc điểm tạo nên tính linh hoạt của thép V.
- Dung sai (Tolerances): Dung sai cho phép một sự biến động có thể chấp nhận trong kích thước của thép V. Việc kiểm soát dung sai là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Chất liệu và tính chất cơ học: Loại thép và tính chất cơ học như độ dẻo dai, độ cứng, và khả năng chịu lực cũng sẽ ảnh hưởng đến kích thước và hiệu suất của thép V trong quá trình sử dụng.
Có thể bạn quan tâm: Khả năng chịu lực của thép V
3. Các loại kích thước thép V phổ biến
Thực tế, có rất nhiều loại kích thước thép V khác nhau đáp ứng các yêu cầu sử dụng cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là danh sách các loại kích thước thép V đang được sản xuất và gia công tại Thép An Khánh:
Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn (mm) | Khối lượng theo TC (Kg/m) | Chiều rộng cánh (mm) | Dung sai kích thước hình học | ||||||
Chiều dày | |||||||||
A | t | Đến 6 | Trên 6 đến 10 | Lớn hơn 10 | |||||
50×50 | 4 | 3.06 | ±1.5 | +0.2
-0.4 |
+0.3
-0.5 |
||||
5 | 3.77 | ||||||||
6 | 4.43 | ||||||||
60×60 | 5 | 4.57 | |||||||
6 | 5.42 | ||||||||
63×63 | 5 | 4.81 | |||||||
6 | 5.73 | ||||||||
65×65 | 5 | 4.97 | |||||||
6 | 5.91 | ||||||||
7 | 6.76 | +0.2
-0.5 |
+0.3
-0.6 |
||||||
8 | 7.73 | ||||||||
70×70 | 5 | 5.37 | +0.2
-0,4 |
+0.3
-0.5 |
|||||
6 | 6.38 | ||||||||
7 | 7.38 | +0.2
-0.5 |
+0.3
-0.6 |
||||||
8 | 8.38 | ||||||||
75×75 | 5 | 5.80 | +0.2
-0,4 |
+0.3
-0.5 |
|||||
6 | 6.85 | ||||||||
7 | 7.90 | +0.2
-0.5 |
+0.3
-0.6 |
||||||
8 | 8.99 | ||||||||
80×80 | 6 | 7.32 | +0.2
-0,4 |
+0.3
-0.5 |
|||||
7 | 8.51 | +0.2
-0.5 |
+0.3
-0.6 |
||||||
8 | 9.63 | ||||||||
90×90 | 6 | 8.28 | +0.2
-0,4 |
+0.3
-0.5 |
|||||
7 | 9.61 | +0.2
-0.5 |
+0.3
-0.6 |
||||||
8 | 10.90 | ||||||||
9 | 12.20 | ||||||||
10 | 13.30 | ||||||||
100×100 | 7 | 10.70 | ±2.0 | +0.3
-0.5 |
+0.4
-0.6 |
||||
8 | 12.20 | ||||||||
9 | 13.70 | +0.3
-0.6 |
+0.4
-0,7 |
||||||
10 | 14.90 | +0.3
-0.5 |
+0.4
-0.6 |
||||||
12 | 17.80 | +0.3
-0.6 |
+0.4
-0,7 |
||||||
120×120 | 8 | 14.70 | |||||||
10 | 18.20 | +0.3
-0.5 |
+0.4
-0.6 |
||||||
12 | 21.60 | +0.3
-0.6 |
+0.4
-0,7 |
||||||
130×130 | 9 | 17.90 | |||||||
10 | 19.70 | +0.3
-0.5 |
+0.4
-0.6 |
||||||
12 | 23.40 | +0.3
-0.6 |
+0.4
-0,7 |
||||||
150×150 | 10 | 23.00 | ±3.0 | ||||||
12 | 27.30 | +0.4
-0.7 |
+0.5
-0.8 |
||||||
15 | 33.80 | ||||||||
175×175 | 12 | 31.80 | |||||||
15 | 39.40 | ||||||||
200×200 | 15 | 45.30 | |||||||
20 | 59.70 | ||||||||
25 | 73.60 |
Thép An Khánh cung cấp thép V không chỉ đa dạng về kích thước mà còn đảm bảo chất lượng, giá cả cạnh tranh. Điều này giúp khách hàng hoàn thành dự án hoặc công trình một cách hiệu quả và thành công. Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn.
Bài viết có liên quan: Bảng tra trọng lượng thép hình
4. Ứng dụng của các loại kích thước thép V trong ngành công nghiệp
Sự đa dạng về kích thước góp phần làm cho thép V được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Các loại thép V có kích thước tùy chỉnh được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu và thiết kế của từng dự án. Dưới đây, Thép An Khánh sẽ kể tên một số kích thước thép V tiêu chuẩn được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp trọng điểm:
- Ngành công nghiệp xây dựng:
Thép V 100×50, 150×75, 200×100: thường được sử dụng làm cột, dầm, khung kết cấu và các bộ phận cấu trúc khác trong các công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, nhà máy nhỏ, vv…
Thép V 250×125, 300×150, 400×200: Các kích thước thép V lớn hơn này thường được sử dụng cho các cột, dầm chịu lực, cấu trúc nền móng và các cấu trúc chịu tải cao, trong các công trình công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng, kho bãi, và các công trình có tải trọng lớn.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
Thép V 200×100: Đây là một trong những kích thước thép V phổ biến được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc hỗ trợ cho các thiết bị năng lượng như trạm biến áp, đường dây điện, và cấu trúc của các công trình năng lượng tái tạo như nhà máy điện gió, nhà máy điện mặt trời.
Thép V 300×150: Kích thước thép V lớn này thường được áp dụng trong xây dựng các cấu trúc chịu lực cao, như trong công trình thủy điện, nhà máy nhiệt điện, và các công trình năng lượng có quy mô lớn khác.
- Ngành giao thông vận tải:
Thép V 150×75: Đây là một kích thước phổ biến và được sử dụng trong xây dựng cầu, cầu cảng, cầu đường sắt, và các cấu trúc khác trong hạ tầng giao thông.
Thép V 200×100: Kích thước thép V này cũng rất phổ biến và thường được sử dụng cho các cấu trúc cầu, cột, và dầm trong các công trình cầu đường bộ và đường sắt.
- Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ:
Thép V 150×75: Kích thước thép V này thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc hỗ trợ cho các thiết bị như trạm kiểm soát, cột đỡ cho hệ thống cảnh báo, và các cấu trúc khác trong các sân bay và cơ sở hàng không.
Thép V 300×150: thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc hỗ trợ cho các thiết bị và hệ thống quan trọng trong ngành hàng không và vũ trụ, như hệ thống radar, thiết bị điều khiển, và các trạm địa chấn.
- Thiết kế nội thất và trang trí:
Thép V 80×40: Đây là một kích thước nhỏ và thường được sử dụng cho các phần cấu trúc nhẹ trong nội thất như kệ sách, cấu trúc hỗ trợ cho bàn làm việc, và các phần trang trí khác.
Thép V 150×75: Kích thước thép V này thường được sử dụng cho các cấu trúc hỗ trợ cho cầu thang, lan can, và các cấu trúc trang trí nội thất có yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực
Tìm hiểu thêm: Ứng dụng của thép hình trong ngành công nghiệp
5. Tại sao nên chọn mua thép hình V tại thép An Khánh
Thép An Khánh đã liên tục nằm trong danh sách 100 doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất tại Việt Nam. Với hơn 20 năm trong ngành và vị thế đứng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp, Thép An Khánh được đánh giá là doanh nghiệp ngoài quốc doanh dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thép công nghiệp tại Việt Nam.
Thép An Khánh – một địa chỉ uy tín phục vụ quý khách hàng các sản phẩm thép chất lượng nói chung và thép V nói riêng. Đối với chúng tôi:
- Khách hàng là trung tâm: Chúng tôi tôn trọng và đặt khách hàng làm trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh, với mục tiêu là đem lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
- Liên tục cải tiến: Chúng tôi không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới nhằm tạo ra những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
- Quản lý vận hành theo tiêu chuẩn: Chúng tôi cam kết áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, JIS G 3101:2010, ASTM A36/A36M:2019, JIS G 3192:2010, TCVN 7571-1-2006 một cách hiệu quả và đồng nhất, để đảm bảo rằng mọi sản phẩm và dịch vụ đều đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và hiệu suất
- Nâng cao tỷ lệ nội địa hóa: Chúng tôi cam kết nâng cao tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm và dịch vụ, với cam kết về chất lượng ổn định và giá cả phù hợp, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường nội địa.
Hy vọng những chia sẻ của Thép An Khánh về kích thước thép V sẽ mang lại cho mọi người những thông tin hữu ích. Mọi thắc mắc xin liên hệ qua Hotline: 033 803 7676 – 0243.885.2184 – 0243.885.0915, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ.